cult
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cult
Phát âm : /kʌlt/
+ danh từ
- sự thờ cúng, sự cúng bái
- sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính
- the cult of the individual
sự sùng bái cá nhân
- the cult of the monocle
sự sính đeo kính một mắt
- the cult of the individual
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cult"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cult":
celt chalet child clad cleat clod clot cloth clout cold more... - Những từ có chứa "cult":
acculturational acculturative agricultural agriculturalist agriculture agriculturist apicultural apiculture apiculturist aquacultural more... - Những từ có chứa "cult" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương hỏa phụng thờ ông vải
Lượt xem: 736