curio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curio
Phát âm : /'kjuəriou/
+ danh từ
- vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curiosity oddity oddment peculiarity rarity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curio":
car care carry cere chair cheerio choir cirri coir core more... - Những từ có chứa "curio":
curio curiosa curiosity curious curiousness incuriosity incurious incuriousness over-curiosity over-curious
Lượt xem: 443