curly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly
Phát âm : /'kə:li/
+ tính từ
- quăn, xoắn
- curly hair
tóc quăn
- curly hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curly":
carol churl coral crawly cruel cruelly curl curlew curly Cyril more... - Những từ có chứa "curly":
curly curly clematis curly endive curly grass curly grass fern curly pondweed curly-coated curly-coated retriever curly-grained curly-heads more... - Những từ có chứa "curly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quăn xoăn
Lượt xem: 670