--

cruel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruel

Phát âm : /'kruili/

+ tính từ

  • độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
    • cruel fate
      số phận phũ phàng
  • hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
    • a cruel disease
      cơn bệnh hiểm nghèo
    • a cruel war
      cuộc chiến tranh tàn khốc
    • a cruel death
      cái chết thảm khốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruel"
Lượt xem: 720