cute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cute
Phát âm : /kju:t/
+ tính từ
- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cute":
cacti cad cadet cadi cast caste cat catty caudate cede more... - Những từ có chứa "cute":
acute acuteness connecticuter cute cuteness cuterebra cuterebridae electrocute execute executed more... - Những từ có chứa "cute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngộ khôn khéo
Lượt xem: 507