--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cuống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuống
+ noun
(Bot) stem; stalk
+ noun
coupon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cuống"
:
cung
cùng
củng
cũng
cúng
cuồng
cuống
cưng
cứng
cương
more...
Những từ có chứa
"cuống"
:
cà cuống
cuống
cuống cuồng
luống cuống
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
cuống
:
(Bot) stem; stalk