--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứng
+ adj
Hard; tough; rigid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cứng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"cứng"
:
cánh cứng
cứng
cứng cỏi
mới cứng
nói cứng
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
cứng
:
Hard; tough; rigid