cùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cùng+ noun
- end; limit; extremity
- cùng trời cuối đất
The ends of the earth
- cùng trời cuối đất
+ adj
- to the extremity
- lâm vào bước đường cùng
To be driven to extremity
- lâm vào bước đường cùng
- Whole; all over
- Same
- cùng một lúc
At the same time
- cùng nhau
together
- cùng một lúc
+ conj
- and; together with
- gái cùng trai
- gái cùng trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cùng":
càng cảng cáng căng cẳng câng cẫng chàng chạng chăng more... - Những từ có chứa "cùng":
đến cùng đường cùng ba cùng bần cùng bần cùng hóa bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá cùng cùng khổ more... - Những từ có chứa "cùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ilk partake partook partaken cognate extremely last company extreme together more...
Lượt xem: 416