cúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúng+ verb
- to worship, to donate; to throw away
- cúng tổ tiên
to worship the ancestors
- cúng tổ tiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cúng":
càng cảng cáng căng cẳng câng cẫng chàng chạng chăng more... - Những từ có chứa "cúng":
ấm cúng đồ cúng cúng - Những từ có chứa "cúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sacrifice worship sacrificial incense immolate libation endowment donation donative cosy more...
Lượt xem: 428