--

cúng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúng

+ verb  

  • to worship, to donate; to throw away
    • cúng tổ tiên
      to worship the ancestors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúng"
Lượt xem: 434