cycad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycad
Phát âm : /'saikəd/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cycad":
cacti cad cadi cascade cat chat cheat chid cicada coat more... - Những từ có chứa "cycad":
class cycadopsida cycad cycad family cycadaceae cycadales cycadofilicales cycadophyta cycadophytina cycadophytina cycadopsida
Lượt xem: 494