chid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chid
Phát âm : /tʃaid/
+ động từ chid, chide; chid, chidden, chided
- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chid":
cad caddy cadi cast cat cede chat cheat chest chid more... - Những từ có chứa "chid":
archidiaconal chid chidden chide coastal rein orchid coastal rein orchid common spotted orchid cryptobranchidae cryptorchidism cryptorchidy more...
Lượt xem: 564