càn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càn+ verb
- To rush headlong through
- càn rừng
to rush headlong through a forest
- càn rừng
- To raid, to mop up
- chống càn
to resist raids
- chống càn
+ adj
- Wanton
- chó dại cắn càn
a rabid dog bites wantonly
- chó dại cắn càn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càn"
Lượt xem: 588