--

cán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán

+ noun  

  • Handle, staff
    • cán gáo
      a scoop's handle
    • cán cờ
      a flagstaff
    • tra lưỡi cuốc vào cán
      to fit a hoe blade into its handle
  • Flower-stalk

+ verb  

  • To roll into thin layers, to laminate
    • cán bột thành từng lá mỏng
      to roll dough into thin layers
    • cán thép
      to laminate steel
  • To gin
    • cán bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán"
Lượt xem: 636