cởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cởi+ verb
- to disengage; to untre; to unfasten
- cởi trói cho tù nhân
To untie for prisoner
- cởi trói cho tù nhân
- To take off; to set off
- cởi quần áo
to take off one's clothes
- cởi quần áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cởi"
Lượt xem: 316