--

cởi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cởi

+ verb  

  • to disengage; to untre; to unfasten
    • cởi trói cho tù nhân
      To untie for prisoner
  • To take off; to set off
    • cởi quần áo
      to take off one's clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cởi"
Lượt xem: 288