--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
dredging bucket
dree
dreg
dreggy
dreiser
dreissena
dreissena polymorpha
drench
drenched
drencher
drepanididae
drepanis
drepanocytic anaemia
drepanocytic anemia
dresden
dress
dress blues
dress code
dress hanger
dress hat
dress rack
dress rehearsal
dress shirt
dress shop
dress suit
dress whites
dress-circle
dress-coat
dress-guard
dressage
dressed
dressed ore
dressed-up
dresser
dressiness
dressing
dressing down
dressing sack
dressing sacque
dressing-bag
dressing-bell
dressing-case
dressing-gown
dressing-room
dressing-station
dressing-table
dressmaker
dressmaker's model
dressmaking
dressy
6101 - 6150/7111
«
‹
112
121
122
123
124
125
134
›
»