--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dah
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dah
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dah
+ Noun
ký hiệu điện báo dài dùng trong mã Morse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dah"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dah"
:
'd
d
da
dad
daddy
dado
data
date
dated
daw
more...
Những từ có chứa
"dah"
:
dah
dahl
dahlia
dahlia pinnata
Dahna
Dahomey
dhu al-qadah
dhu'l-qa'dah
howdah
keddah
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
dah
:
ký hiệu điện báo dài dùng trong mã Morse