dative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dative
Phát âm : /'deitiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) tặng cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dative":
dative davy div diva dive divi dove - Những từ có chứa "dative":
accommodative consolidative dative dative bond dative case elucidative laudative retardative sedative
Lượt xem: 543