giảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm+ verb
- to lessen; to reduce; to decrease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảm":
giam giảm giám giạm giăm giằm giẵm giặm giâm giầm more... - Những từ có chứa "giảm":
ân giảm gia giảm giảm giảm bớt giảm chấn giảm nhẹ giảm nhiễm giảm sút giảm tốc giảm tội more... - Những từ có chứa "giảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 528