title
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: title
Phát âm : /'taitl/
+ danh từ
- tên (sách); nhan đề
- tước; danh hiệu
- the title of Duke
tước công
- the title of Duke
- tư cách, danh nghĩa
- to have a title to a place among great poets
có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
- to have a title to a place among great poets
- tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
- (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "title"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "title":
tael tail tale tali tall tally tattle tautly teal tell more... - Những từ có chứa "title":
conveyance of title entitled half-title subtitle title title-deed title-page title-part title-role titled more... - Những từ có chứa "title" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức tước sách phong tít kế tập thích tước danh nghĩa tựa hàm
Lượt xem: 701