dehisce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehisce
Phát âm : /di'his/
+ nội động từ
- (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dehisce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dehisce":
deduce dehisce deuce dice disc disci disco - Những từ có chứa "dehisce":
dehisce dehiscence dehiscent indehiscence indehiscent
Lượt xem: 426