dice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dice
Phát âm : /dais/
+ danh từ
- số nhiều của die
- trò chơi súc sắc
+ ngoại động từ (+ way)
- đánh súc sắc thua sạch
- to dice away one's fortune
đánh súc sắc thua sạch tài sản
- to dice away one's fortune
- kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
- thái (thịt...) hạt lựu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dice":
dace dago dais daisy dash daze decay deck decoy deduce more... - Những từ có chứa "dice":
appendices bodice codices cowardice crataegus pedicellata dice dice cup dice-box dicentra dicentra canadensis more... - Những từ có chứa "dice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gieo quẻ súc sắc tài xỉu
Lượt xem: 745