disc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disc
Phát âm : /disk/ Cách viết khác : (disc) /disk/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) đĩa
- đĩa hát
- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disk magnetic disk magnetic disc saucer phonograph record phonograph recording record platter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disc":
dace dago dais daisy dash daze deck dehisce desk deuce more... - Những từ có chứa "disc":
cirsium discolor co-discoverer compact disc compact disc read-only memory compact disc recordable compact disc write-once corona discharge direct discourse disc disc brake more... - Những từ có chứa "disc" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khóc thầm dĩa
Lượt xem: 446