--

dejecta

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dejecta

Phát âm : /di'dʤektə/

+ danh từ số nhiều

  • phân, cứt (người, súc vật)
  • (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dejecta"
Lượt xem: 486