--

dejected

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dejected

Phát âm : /di'dʤektid/

+ tính từ

  • buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dejected"
Lượt xem: 572