detect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detect
Phát âm : /di'tekt/
+ ngoại động từ
- dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
- to detect someone in doing something
phát hiện thấy người nào đang làm gì
- to detect a symptom of disease
phát hiện ra triệu chứng bệnh
- to detect someone in doing something
- nhận thấy, nhận ra
- (rađiô) tách sóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detect":
deceit decoct deduct deist deject dejecta dejected desist detect detest more... - Những từ có chứa "detect":
crystal detector detect detectable detected detectible detection detective detective agency detective novel detective story more... - Những từ có chứa "detect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt mạch dò
Lượt xem: 644