--

deject

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deject

Phát âm : /di'dʤekt/

+ ngoại động từ

  • làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deject"
Lượt xem: 565