--

strip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strip

Phát âm : /strip/

+ danh từ

  • mảnh, dải
    • a strip of cloth
      một mảnh vải
    • a strip of garden
      một mảnh vườn
  • cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)
  • (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)
  • tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)
    • to strip house
      tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
    • to strip someone of his power
      tước quyền ai, cách chức ai
  • làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
    • to strip screw
      làm trờn răng một đinh vít
  • vắt cạn
    • to strip a cow
      vắt cạn sữa một con bò

+ nội động từ

  • cởi quần áo
    • to strip to the skin
      cởi trần truồng
  • trờn răng (đinh vít, bu lông...)
  • phóng ra (đạn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strip"
Lượt xem: 664