deterrent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deterrent
Phát âm : /di'terənt/
+ tính từ
- để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
- làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
+ danh từ
- cái ngăn cản, cái ngăn chặn
- a nuclear deterrent
vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
- a nuclear deterrent
- cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hindrance hinderance impediment balk baulk check handicap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deterrent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deterrent":
determent deterrent detriment - Những từ có chứa "deterrent":
deterrent deterrent example
Lượt xem: 674