dicky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicky
Phát âm : /'diki/ Cách viết khác : (dicky) /'diki/
+ danh từ
- con lừa, con lừa con
- con chim con ((cũng) dickey bird)
- yếm giả (của áo sơ mi)
- cái tạp dề
- ghế ngồi của người đánh xe
- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dickey dickie shirtfront dickey-seat dickie-seat dicky-seat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dicky"
Lượt xem: 683