--

disallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disallow

Phát âm : /'disə'lau/

+ ngoại động từ

  • không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
  • cấm, không cho phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disallow"
Lượt xem: 601