veto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veto
Phát âm : /'vi:tou/
+ danh từ, số nhiều vetoes
- quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ
- power (right) of veto
quyền phủ quyết
- to put (set) a veto on a bill
bác bỏ một đạo luật dự thảo
- power (right) of veto
- sự nghiêm cấm
- to put a veto on narcotics
nghiêm cấm các loại thuốc ngủ
- to put a veto on narcotics
+ ngoại động từ
- phủ quyết, bác bỏ
- nghiêm cấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veto"
Lượt xem: 1426