quit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quit
Phát âm : /kwit/
+ tính từ
- vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được
- to get quit of somebody
thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
- to get quit of one's debts
thoát nợ, giũ sạch nợ nần
- to get quit of somebody
+ ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit
- bỏ, rời, buông
- to quit hold of
bỏ ra buông ra
- to quit office
bỏ việc
- to quit hold of
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ
- quit that!
thôi đừng làm việc ấy nữa!
- to quit work
nghỉ việc
- quit that!
- rời đi, bỏ đi
- to have notice to quit
nhận được giấy báo dọn nhà đi
- to have notice to quit
- (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết
- to quit love with hate
lấy oán trả ơn
- death quits all scores
chết là hết nợ
- to quit love with hate
- (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự
- quit you like men
hãy xử sự như một con người
- quit you like men
- (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drop out give up fall by the wayside drop by the wayside throw in throw in the towel chuck up the sponge foreswear renounce relinquish depart take leave leave office step down resign discontinue stop cease lay off - Từ trái nghĩa:
enter participate stay take office continue uphold carry on bear on preserve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quit":
quad quest quid quiet quit quite quixote quod quoit quota more... - Những từ có chứa "quit":
acquit acquittal acquittancce acquitted antiquity common mosquito coquito eleanor of aquitaine equitable equitableness more... - Những từ có chứa "quit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghỉ việc bỏ về
Lượt xem: 736