dogged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dogged
Phát âm : /'dɔgid/
+ tính từ
- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
- it's dogged that does it
cứ bền bỉ kiên trì là thành công
- it's dogged that does it
+ phó từ
- (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dour persistent pertinacious tenacious unyielding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dogged"
Lượt xem: 708