--

interrupt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrupt

Phát âm : /,intə'rʌpt/

+ ngoại động từ

  • làm gián đoạn, làm đứt quãng
  • ngắt lời
  • án ngữ, chắn (sự nhìn...)
  • (điện học) ngắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrupt"
Lượt xem: 371