distinguish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinguish
Phát âm : /dis'tiɳgwiʃ/
+ ngoại động từ
- phân biệt
- to distinguish one thing from another
phân biệt vật này với vật khác
- to distinguish one thing from another
- nghe ra, nhận ra
- to distinguish someone among the crowd
nhận ra ai giữa đám đông
- to distinguish someone among the crowd
- (+ into) chia thành, xếp thành (loại...)
- to distinguish men into classes
chia con người ra thành gia cấp
- to distinguish oneself
tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý
- to distinguish men into classes
+ nội động từ
- (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinguish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distinguish":
distinguish distingué - Những từ có chứa "distinguish":
contradistinguish distinguish distinguishable distinguished distinguished conduct medal distinguished flying cross distinguished flying cross distinguished service cross distinguished service order distinguishing characteristic more... - Những từ có chứa "distinguish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thị phân biệt nổi lên mõ lân
Lượt xem: 888