pitiful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pitiful
Phát âm : /'pitiful/
+ tính từ
- thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
- đáng thương hại
- nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
- a pitiful amount
số lượng không đáng kể
- a pitiful amount
- đáng khinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hapless miserable misfortunate pathetic piteous pitiable poor wretched deplorable distressing lamentable sad sorry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pitiful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pitiful":
pitfall pitiable pitiful - Những từ có chứa "pitiful":
pitiful pitifulness - Những từ có chứa "pitiful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thảm hại thảm thương thương tâm cảnh ngộ
Lượt xem: 622