doge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doge
Phát âm : /doudʤ/
+ danh từ
- (sử học) tổng trấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doge":
dace dago dais dash daze deck degas desk deuce dice more... - Những từ có chứa "doge":
doge endogenetic endogenous paedogenesis
Lượt xem: 453