dol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dol+ Noun
- Bộ lao động
- cường độ đau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Labor Labor Department Labor DoL
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DoL"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "DoL":
daily dale dally deal delay dele dell dhole dial dill more... - Những từ có chứa "DoL":
adolescence adolescency adolescent amidol bandoleer bandolier bandoline bardolatry common dolphin condolatory more...
Lượt xem: 804