doubly transitive verb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doubly transitive verb+ Noun
- ngoại động từ kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doubly transitive verb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doubly transitive verb":
doubly transitive verb doubly transitive verb doubly transitive verb - Những từ có chứa "doubly transitive verb":
doubly transitive verb doubly transitive verb doubly transitive verb - Những từ có chứa "doubly transitive verb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rúc nài đỡ nghinh hối giải hấp giã dát mê more...
Lượt xem: 606