--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
doyenne
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doyenne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doyenne
+ Noun
người phu nữ giữ chức vụ cao trong nhóm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doyenne"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"doyenne"
:
dene
dominie
done
donee
donna
doyen
duenna
dyne
donne
domine
more...
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
doyenne
:
người phu nữ giữ chức vụ cao trong nhóm
+
crown jewels
:
các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
+
whichsoever
:
dạng nhấn mạnh của whichever
+
hard-fought
:
cần nhiều nỗ lực, khó khăn, gian nan
+
bantering
:
(giọng điệu) khôi hài, đùa bỡn, bông đùaa bantering tonemột giọng điệu khôi hài, đùa bỡn