dried-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dried-up+ Adjective
- đã được rút cạn, xả hết nước ra
- (đặc biệt là thực vật) đã mất hết độ ẩm; khô, héo
- dried-up grass
cỏ khô
- dried-up grass
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sere sear shriveled shrivelled withered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dried-up"
Lượt xem: 756