sere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sere
Phát âm : /siə/
+ danh từ
- cái hãm cò súng
+ tính từ & ngoại động từ
- (như) sear
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dried-up sear shriveled shrivelled withered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sere"
Lượt xem: 425