dual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dual
Phát âm : /'dju:əl/
+ tính từ
- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
- dual ownership
quyền sở hữu tay đôi
- dual control
sự điều khiển tay đôi
- dual ownership
- (ngôn ngữ học) đôi
- (toán học) đối ngẫu
- dual theorem
định lý đối ngẫu
- dual theorem
+ danh từ, (ngôn ngữ học)
- số đôi
- từ thuộc số đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dual"
Lượt xem: 941