--

dual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dual

Phát âm : /'dju:əl/

+ tính từ

  • hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
    • dual ownership
      quyền sở hữu tay đôi
    • dual control
      sự điều khiển tay đôi
  • (ngôn ngữ học) đôi
  • (toán học) đối ngẫu
    • dual theorem
      định lý đối ngẫu

+ danh từ, (ngôn ngữ học)

  • số đôi
  • từ thuộc số đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dual"
Lượt xem: 847