dâng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâng+ verb
- to offer ; to present
- dâng hoa
to offer flowers respecfully
- dâng hoa
- To rise; to run high
- nước suối dâng lên
the stream level rose high
- nước suối dâng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâng"
Lượt xem: 519