--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỏng
+
xem giỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dỏng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
dị ứng
doạng
dong
dòng
more...
Những từ có chứa
"dỏng"
:
dỏng
dong dỏng
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
dỏng
:
xem giỏng
+
cooper union
:
Trường Đại học được sáng lập năm 1859 bởi Peter Cooper, có các khóa học miễn phí về nghệ thuật và khoa học.
+
close-set
:
sít, gần nhauclose-set teeth răng sít
+
restore
:
hoàn lại, trả lạito restore something to someone trả lại vật gì cho ai