--

dòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng

+ noun  

  • current; stream
    • dòng nước mắt
      a tream of tears
  • Line
    • giấy có kẻ dòng
      lined paper
  • Strain; descent
    • cô ta thuộc dòng quí tộc
      She was of noble strain
  • Religious order
    • nhà dòng
      Monastery

+ verb  

  • to tow; to lower
    • dòng dây
      to lower a rope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng"
Lượt xem: 510