--

dong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dong

+  

  • (thực vật) Arrowroot, Phrynium
    • Lá dong
      Phrynuim leaf
  • Drive; escort
    • Dong trâu bò ra chợ
      to drive cattle to market.
  • (địa phương) như dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dong"
Lượt xem: 481