dong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dong+
- (thực vật) Arrowroot, Phrynium
- Lá dong
Phrynuim leaf
- Lá dong
- Drive; escort
- Dong trâu bò ra chợ
to drive cattle to market.
- Dong trâu bò ra chợ
- (địa phương) như dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dong":
dang dáng dạng dăng dằng dâng doạng dong dòng dỏng more... - Những từ có chứa "dong":
dong dong dỏng dong riềng hình dong khoai dong lá dong thong dong - Những từ có chứa "dong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
arrowroot spindling ding-dong spindly leisurely leisureliness tallish slimness easy-going jauntiness more...
Lượt xem: 481