egg-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-shaped
Phát âm : /'egʃeipt/
+ tính từ
- hình trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elliptic elliptical oval oval-shaped ovate oviform ovoid prolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg-shaped"
Lượt xem: 537