oval
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oval
Phát âm : /'ouvəl/
+ tính từ
- có hình trái xoan
+ danh từ
- hình trái xoan
- the Oval
- sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egg-shaped elliptic elliptical oval-shaped ovate oviform ovoid prolate ellipse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oval"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oval":
obeli obol offal opal oval ovolo ovule - Những từ có chứa "oval":
approval ash removal covalence covalency covalent covalent bond creating by removal disapproval electrovalent bond monovalence more... - Những từ có chứa "oval" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầu dục trái xoan mõ
Lượt xem: 457